|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se régler
 | [se régler] |  | tự động từ | |  | điều chỉnh. | |  | Un appareil qui se règle facilement | | một cái máy dễ điều chỉnh. | |  | khuôn theo, noi theo. | |  | Se régler sur quelqu'un | | khuôn theo ai. | |  | (được) giải quyết. | |  | Tout s'est réglé | | mọi việc điều đã giải quyết. |
|
|
|
|